🌟 험상 (險相)

Danh từ  

1. 거칠고 사납게 보이는 얼굴의 생김새.

1. SỰ HUNG HĂNG, SỰ THÔ BẠO, SỰ GỚM GHIẾC: Bộ dạng gương mặt trông gai góc và hung tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험상의 사내.
    A tough guy.
  • 험상의 얼굴.
    A grim face.
  • 험상을 짓다.
    Build a rough patch.
  • 험상에 놀라다.
    Surprised by the steepness.
  • 험상에 졸다.
    Doze on a rough surface.
  • 나는 험상의 사내 앞에서 바짝 겁을 먹었다.
    I was scared stiff in front of a tough guy.
  • 선생님이 험상을 짓자 아이들은 떠들던 소리를 멈추었다.
    The children stopped their chattering when the teacher built a rough patch.
  • 민준 씨는 늘 웃고 계시네요.
    Minjun is always smiling.
    제 얼굴이 좀 험상인지 웃지 않으면 사람들이 무서워하거든요.
    If i don't smile, people get scared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 험상 (험ː상)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151)