🌟 잡담하다 (雜談 하다)

Động từ  

1. 실속 없이 이런저런 말을 주고받다.

1. TẠP ĐÀM, NÓI CHUYỆN LINH TINH, NÓI CHUYỆN VẨN VƠ, NÓI CHUYỆN VU VƠ, "BUÔN CHUYỆN" (CÁCH NÓI THÔNG TỤC): Nói qua nói lại những lời này nọ mà không có nội dung chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡담하는 모습.
    Gossip-talking.
  • Google translate 잡담하는 소리.
    Chatter.
  • Google translate 동료와 잡담하다.
    Chatting with a colleague.
  • Google translate 손님과 잡담하다.
    Have a chat with a guest.
  • Google translate 친구와 잡담하다.
    Chatting with a friend.
  • Google translate 전화로 잡담하다.
    Chatting over the phone.
  • Google translate 동생은 자기 방에서 세 시간째 친구와 전화로 잡담하고 있다.
    My brother's been chatting on the phone with a friend for three hours in his room.
  • Google translate 김 과장은 업무 시간에 잠깐씩 동료들과 잡담하며 긴장을 풀었다.
    Kim relaxed during work hours by chatting with his colleagues for a short periods of time.
  • Google translate 승규는 도서관에서 사람들의 잡담하는 소리 때문에 공부에 집중할 수가 없었다.
    Seung-gyu couldn't concentrate on his studies because of the chatter of people in the library.

잡담하다: chat; have a chat; gab,ざつだんする【雑談する】。むだばなしする【無駄話する・徒話する】,bavarder, papoter, jacasser, causer de tout et de rien, parler de choses et d'autres, parler de la pluie et du beau temps,chismorrear, cotillear, comadrear,يتحادث,дэмий юм ярих, чалчих,tạp đàm, nói chuyện linh tinh, nói chuyện vẩn vơ, nói chuyện vu vơ, "buôn chuyện" (cách nói thông tục),พูดคุยเรื่องไร้สาระ, พูดคุยกันอย่างไร้สาระ,mengobrol, bercakap-cakap,вести пустой разговор; попусту болтать,闲聊,闲谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡담하다 (잡땀하다)
📚 Từ phái sinh: 잡담(雜談): 실속 없이 주고받는 말.

🗣️ 잡담하다 (雜談 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48)