🌟 잡담하다 (雜談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡담하다 (
잡땀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 잡담(雜談): 실속 없이 주고받는 말.
🗣️ 잡담하다 (雜談 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 쑤군쑤군 잡담하다. [쑤군쑤군]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 잡담하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48)