🌟 쑤군쑤군
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑤군쑤군 (
쑤군쑤군
)
📚 Từ phái sinh: • 쑤군쑤군하다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
🌷 ㅆㄱㅆㄱ: Initial sound 쑤군쑤군
-
ㅆㄱㅆㄱ (
씨근씨근
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN: Tiếng liên tiếp thở không đều, khó nhọc và gấp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쌔근쌔근
)
: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN, MỘT CÁCH PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục hơi khàn. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쑤군쑤군
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH XÌ XÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70)