🌟 열중 (熱中)

☆☆   Danh từ  

1. 한 가지 일에 정신을 집중함.

1. SỰ MIỆT MÀI, SỰ SAY MÊ, SỰ CHĂM CHÚ: Sự tập trung cao độ vào một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열중이 되다.
    Fall into a passion.
  • Google translate 열중을 하다.
    Concentrate.
  • Google translate 그는 공부를 할 때에는 항상 열중을 하기 때문에 다른 사람이 말하는 것을 듣지 못한다.
    He never listens to others because he is always absorbed in his studies.
  • Google translate 영수는 우리가 들어온 줄도 모른 채 독서에 열중인 상태였다.
    Young-soo was eager to read without even knowing we were in.

열중: absorption; immersion,ねっちゅう【熱中】,engouement, enthousiasme,absorción, entusiasmo, celo, manía,تركيز,шимтэх, улайрах,sự miệt mài, sự say mê, sự chăm chú,การหมกมุ่น, การตั้งใจทำ,perhatian penuh, keseriusan,сосредоточение; погружение; поглощение; углубление; погружение,热衷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열중 (열쭝)
📚 Từ phái sinh: 열중하다(熱中하다): 한 가지 일에 정신을 집중하다. 열중되다: 한 가지 일에 정신이 쏟아지다.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)