🌟 충신 (忠臣)

Danh từ  

1. 나라와 임금을 위해 충성을 다하는 신하.

1. TRUNG THẦN: Hạ thần hết sức trung thành vì đất nước hay nhà vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 충신.
    Faith of the country.
  • Google translate 진정한 충신.
    True loyalty.
  • Google translate 충신과 역적.
    Loyalty and treason.
  • Google translate 충신이 없다.
    No loyalty.
  • Google translate 충신을 만들다.
    Build loyalty.
  • Google translate 충신으로 기억되다.
    Memorized as a loyal subject.
  • Google translate 만고의 충신이 역적으로 몰려 억울하게 죽었다.
    The loyalties of all ages were met with treason and died unjustly.
  • Google translate 왕을 위해 목숨을 바친 충신은 오래도록 칭송받았다.
    The loyalist who sacrificed his life for the king has long been praised.
  • Google translate 현명한 왕은 충신을 가까이하고 역적을 멀리했다.
    The wise king kept his loyalty close and away from the bandits.
  • Google translate 왕자를 구하기 위해 스스로 적군에게 뛰어들다니 정말 대단한 신하다.
    What a god to jump into the enemy's army on your own to save the prince.
    Google translate 진정한 충신이라고 할 수 있겠구나.
    A true loyalist.

충신: loyal retainer; loyal subject,ちゅうしん【忠臣】,sujet loyal, sujet fidèle,servidor, hombre súbito, vasallo,رعيّة وفية,үнэнч түшмэл,trung thần,ขุนนางผู้ซื่อสัตย์, ข้าราชบริพารผู้จงรักภักดี, ผู้จงรักภักดีต่อชาติและพระมหากษัตริย์,bawahan setia,,忠臣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충신 (충신)

🗣️ 충신 (忠臣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)