🌟 충신 (忠臣)

Danh từ  

1. 나라와 임금을 위해 충성을 다하는 신하.

1. TRUNG THẦN: Hạ thần hết sức trung thành vì đất nước hay nhà vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라의 충신.
    Faith of the country.
  • 진정한 충신.
    True loyalty.
  • 충신과 역적.
    Loyalty and treason.
  • 충신이 없다.
    No loyalty.
  • 충신을 만들다.
    Build loyalty.
  • 충신으로 기억되다.
    Memorized as a loyal subject.
  • 만고의 충신이 역적으로 몰려 억울하게 죽었다.
    The loyalties of all ages were met with treason and died unjustly.
  • 왕을 위해 목숨을 바친 충신은 오래도록 칭송받았다.
    The loyalist who sacrificed his life for the king has long been praised.
  • 현명한 왕은 충신을 가까이하고 역적을 멀리했다.
    The wise king kept his loyalty close and away from the bandits.
  • 왕자를 구하기 위해 스스로 적군에게 뛰어들다니 정말 대단한 신하다.
    What a god to jump into the enemy's army on your own to save the prince.
    진정한 충신이라고 할 수 있겠구나.
    A true loyalist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충신 (충신)

🗣️ 충신 (忠臣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97)