🌟 깍지

Danh từ  

1. 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.

1. SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깍지를 끼다.
    Put one's fingers together.
  • Google translate 깍지를 풀다.
    Unlock the pod.
  • Google translate 깍지를 하다.
    Throw a pod.
  • Google translate 우리는 사이좋게 깍지를 끼고 걸었다.
    We walked with our fingers crossed.
  • Google translate 잠에서 깬 나는 두 손을 깍지를 끼고 크게 기지개를 켰다.
    I woke up with my hands folded and stretched out big.
  • Google translate 깍지를 낀 두 손을 앞으로 쭉 뻗은 후에는 어떻게 하죠?
    What should i do after stretching my fingers forward?
    Google translate 자, 그럼 이젠 깍지를 풀고 두 팔을 양 옆으로 힘차게 휘저으세요.
    Now, let's loosen your fingers and swing your arms vigorously to both sides.
Từ đồng nghĩa 손깍지: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.

깍지: clasping; knitting one's fingers together,,doigts entrecroisés,dedos entrecruzados,تشبيك الأصابع,гар салаавчлах,sự đan tay,การกุมมือ, การจับมือ,bergandengan, terkait, genggam,руки в замок,十指交叉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깍지 (깍찌)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15)