🌟 깍지

Danh từ  

1. 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.

1. SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깍지를 끼다.
    Put one's fingers together.
  • 깍지를 풀다.
    Unlock the pod.
  • 깍지를 하다.
    Throw a pod.
  • 우리는 사이좋게 깍지를 끼고 걸었다.
    We walked with our fingers crossed.
  • 잠에서 깬 나는 두 손을 깍지를 끼고 크게 기지개를 켰다.
    I woke up with my hands folded and stretched out big.
  • 깍지를 낀 두 손을 앞으로 쭉 뻗은 후에는 어떻게 하죠?
    What should i do after stretching my fingers forward?
    자, 그럼 이젠 깍지를 풀고 두 팔을 양 옆으로 힘차게 휘저으세요.
    Now, let's loosen your fingers and swing your arms vigorously to both sides.
Từ đồng nghĩa 손깍지: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깍지 (깍찌)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)