🌟 깍지

Danh từ  

1. 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.

1. SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깍지를 끼다.
    Put one's fingers together.
  • Google translate 깍지를 풀다.
    Unlock the pod.
  • Google translate 깍지를 하다.
    Throw a pod.
  • Google translate 우리는 사이좋게 깍지를 끼고 걸었다.
    We walked with our fingers crossed.
  • Google translate 잠에서 깬 나는 두 손을 깍지를 끼고 크게 기지개를 켰다.
    I woke up with my hands folded and stretched out big.
  • Google translate 깍지를 낀 두 손을 앞으로 쭉 뻗은 후에는 어떻게 하죠?
    What should i do after stretching my fingers forward?
    Google translate 자, 그럼 이젠 깍지를 풀고 두 팔을 양 옆으로 힘차게 휘저으세요.
    Now, let's loosen your fingers and swing your arms vigorously to both sides.
Từ đồng nghĩa 손깍지: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.

깍지: clasping; knitting one's fingers together,,doigts entrecroisés,dedos entrecruzados,تشبيك الأصابع,гар салаавчлах,sự đan tay,การกุมมือ, การจับมือ,bergandengan, terkait, genggam,руки в замок,十指交叉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깍지 (깍찌)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97)