🌟 까짓

Thán từ  

1. 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.

1. CÓ ĐÁNG GÌ, ĐÁNG GÌ ĐÂU: Lời nói có ý không coi điều gì là to tát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까짓, 힘든 일도 아닌데 그냥 내가 하지.
    It's not hard, but i'll do it.
  • Google translate 까짓, 이 책 몇 장 안 남았는데 읽은 김에 마저 읽어 버리지 뭐.
    Gosh, i'll finish reading this book while i'm at it.
  • Google translate 날도 더운데 고생시켜서 미안해.
    I'm sorry to make you suffer in the hot weather.
    Google translate 까짓, 우리 사이에 이삿짐 나르는 것쯤이야.
    It's like carrying things between us.
Từ đồng nghĩa 까짓것: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.

까짓: no problem; piece of cake,それぐらい。それしき,bah, pff,,,тэр зэргийн, тиймхэн,có đáng gì, đáng gì đâu,ก็แค่, แค่นั้นเอง, ไม่เท่าไหร่, ไม่ใช่เรื่องใหญ่,alah,всего-то; всего лишь; всего ничего,没什么, 那点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까짓 (까짇)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)