🌟 입증하다 (立證 하다)

Động từ  

1. 증거를 들어서 어떤 사실을 증명하다.

1. KIỂM CHỨNG, XÁC MINH: Nêu chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고의를 입증하다.
    Prove the ancient cause.
  • 능력을 입증하다.
    Demonstrate one's ability.
  • 유죄를 입증하다.
    Prove guilty.
  • 존재를 입증하다.
    Prove existence.
  • 주장을 입증하다.
    Corroborate an argument.
  • 효과를 입증하다.
    Demonstrate effectiveness.
  • 남자는 범죄 사실을 입증할 단서들을 모두 불태워 버렸다.
    The man burned all the clues to prove the crime.
  • 민준이는 오늘 대회에서 일등을 함으로써 능력을 입증했다.
    Min-jun proved his ability by winning first place in today's competition.
  • 당신의 무죄를 어떻게 입증할 수 있겠소?
    How can you prove your innocence?
    제가 그 현장에 없었던 것을 증명해 줄 사람이 있습니다.
    I have someone to prove that i wasn't there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입증하다 (입쯩하다)
📚 Từ phái sinh: 입증(立證): 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함.

🗣️ 입증하다 (立證 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13)