🌟 곤란 (困難▽)

☆☆   Danh từ  

1. 사정이 몹시 난처하거나 어려움.

1. SỰ KHÓ KHĂN, SỰ TRỞ NGẠI: Việc hoàn cảnh vô cùng khó khăn hay rắc rối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재정 곤란.
    Financial difficulties.
  • Google translate 처리 곤란.
    Handling difficulties.
  • Google translate 처치 곤란.
    Difficult to deal with.
  • Google translate 곤란을 겪다.
    Suffer from difficulties.
  • Google translate 곤란을 극복하다.
    Overcome difficulties.
  • Google translate 곤란을 당하다.
    Get in trouble.
  • Google translate 곤란을 무릅쓰다.
    Risk the trouble.
  • Google translate 곤란을 호소하다.
    Complain for trouble.
  • Google translate 곤란에 부딪히다.
    Run into difficulties.
  • Google translate 곤란에 빠지다.
    Get into trouble.
  • Google translate 뒤늦게 대학에 입학하신 어머니는 컴퓨터를 다룰 줄 몰라서 곤란을 겪고 계신다.
    My mother, who entered college late, is having a hard time because she doesn't know how to use computers.
  • Google translate 우리 학교는 등록금 때문에 학업에 곤란을 겪고 있는 학생들에게 장학금을 준다.
    Our school gives scholarships to students who are having trouble with their studies because of tuition.
  • Google translate 명절 때 튀김을 하고 남은 기름이 처치 곤란이에요.
    I can't get rid of the oil left over from fried food during the holidays.
    Google translate 아, 그거 그냥 버리지 마시고 빨랫비누를 만들어 보세요.
    Oh, don't just throw it away and make laundry soap.

곤란: trouble; difficulty,こんなん【困難】,difficulté, obstacle, ennui,dificultad, obstáculo, apuro, aprieto,صعوبة,хүнд, хэцүү, төвөгтэй, ярвигтай,sự khó khăn, sự trở ngại,ความยาก, ความลำบาก, ความยุ่งยาก, ความทุกข์,kebingungan, penderitaan,трудность; сложность,困难,窘迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤란 (골ː란)
📚 Từ phái sinh: 곤란하다(困難▽하다): 사정이 몹시 어렵고 난처하다. 곤란히: 사정이 몹시 딱하고 어렵게.
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 곤란 (困難▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 곤란 (困難▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10)