🌟 곤지

Danh từ  

1. 전통 혼례에서 신부의 이마 가운데에 그리는 붉은 점.

1. GONJI: Chấm đỏ vẽ trên giữa trán cô dâu trong lễ cưới truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연지 곤지.
    Yeonji gonji.
  • Google translate 곤지를 그리다.
    Draw a gonzi.
  • Google translate 곤지를 찍다.
    Put a gonzi.
  • Google translate 나도 빨란 곤지를 찍고 한복을 곱게 차려 입는 전통 혼례를 하고 싶다.
    I'd like to have a traditional wedding, too, in which i dip my quick doughnuts and dress up nicely in hanbok.
  • Google translate 새색시는 이마에 빨간 곤지를 찍고 양쪽 뺨에는 연지를 찍고 시집을 갔다.
    The bride put a red gonzi on her forehead and a lotus flower on both cheeks, and married her.
  • Google translate 오늘 지수 결혼식 보니까 전통 혼례도 참 좋은 것 같아.
    Looking at jisoo's wedding today, i think the traditional wedding is also very good.
    Google translate 한복을 입고 연지 곤지를 찍은 신부의 모습이 너무 예쁘더라.
    The bride wearing hanbok and filming yeonji gonji was so pretty.

곤지: gonji,コンジ,gonji,gonji, colorete,غونجي,цохны мэнгэ,Gonji,คนจี,gonji,конджи,吉祥点儿,朱砂痣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤지 (곤지)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Chào hỏi (17)