🌟 곤경 (困境)

  Danh từ  

1. 어려운 처지나 형편.

1. CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤경을 겪다.
    Suffer from trouble.
  • Google translate 곤경을 극복하다.
    Overcome the predicament.
  • Google translate 곤경을 외면하다.
    Turn away from difficulties.
  • Google translate 곤경을 치르다.
    Take the trouble.
  • Google translate 곤경을 헤치다.
    Weather a difficulty.
  • Google translate 곤경에 놓이다.
    Be in trouble.
  • Google translate 곤경에 빠지다.
    Get into trouble.
  • Google translate 곤경에 처하다.
    Be in trouble.
  • Google translate 곤경에서 벗어나다.
    Get out of trouble.
  • Google translate 동생은 곤경에 빠진 사람들을 보면 그냥 지나치지 않고 도와준다.
    When my brother sees people in trouble, he helps them without just passing by.
  • Google translate 유민이는 내가 곤경에 처할 때마다 앞장서 도와주는 좋은 친구이다.
    Yoomin is a good friend who takes the lead in helping me whenever i'm in trouble.
  • Google translate 어디를 그렇게 급하게 가?
    Where are you going in such a hurry?
    Google translate 아, 지수가 지갑을 잃어버려서 차비도 없고 곤경에 빠졌다고 해서.
    Oh, just because ji-soo lost her wallet and she's in trouble.

곤경: trouble,くきょう【苦境】。ぎゃっきょう【逆境】,situation difficile, embarras,apuro, aprieto, problema, lío, dilema, conflicto, dificultad, necesidad,معاناة,хүнд байдал, хэцүү нөхцөл байдал, хүндрэл бэрхшээл,cảnh khốn cùng,ความยากลำบาก, ความลำบาก, สภาพอันตราย, ความยุ่งยาก,kesulitan, kesusahan,нужды; беда; бедственное положение,困境,窘境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤경 (곤ː경)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4)