🌟 거드름

Danh từ  

1. 잘난 체하며 남을 자기보다 낮고 하찮게 여기는 태도.

1. SỰ CAO NGẠO, SỰ KHINH KHI NGƯỜI KHÁC, SỰ LÊN MẶT TA ĐÂY, SỰ CHO TA LÀ QUAN TRỌNG: Thái độ cao ngạo, xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의기양양한 거드름.
    Proud and proud.
  • 거드름이 하늘을 찌르다.
    Pride strikes the sky.
  • 거드름을 떨다.
    Be condescending.
  • 거드름을 부리다.
    Stretch.
  • 거드름을 빼다.
    Take off one's pride.
  • 부자가 거드름을 부리며 많은 재산을 자랑했다.
    The rich bragged and boasted a large fortune.
  • 내시가 왕의 권세를 믿고 거드름을 피워 많은 이들의 미움을 샀다.
    The eunuch was hated by many for his arrogance in the belief of the king's power.
  • 저 사람이 예전에는 저렇게 잘난 척하지 않았는데.
    He wasn't so snobbish before.
    그러게, 지위가 높아지니 거드름이 몸에 뱄구먼.
    Yeah, i'm getting a little bit of a pompassing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드름 (거ː드름)

🗣️ 거드름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36)