🌟 좇다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좇다 (
졷따
) • 좇아 (조차
) • 좇으니 (조츠니
) • 좇는 (존는
)
🗣️ 좇다 @ Giải nghĩa
- 뜬구름(을) 잡다 : 확실하지 않고 헛된 것을 좇다.
- 따르다 : 좋아하거나 존경해서 가까이 좇다.
- 구름(을) 잡다 : 확실하지 않고 헛된 것을 좇다.
🗣️ 좇다 @ Ví dụ cụ thể
- 중의를 좇다. [중의 (衆議)]
- 개를 좇다. [개]
- 육욕을 좇다. [육욕 (肉慾)]
- 유행을 좇다. [유행 (流行)]
- 파리를 좇다. [파리]
- 실리를 좇다. [실리 (實利)]
- 공리를 좇다. [공리 (功利)]
- 그렇게 부만 좇다 보면 정작 중요한 것을 놓칠 수 있어. [부 (富)]
- 부유를 좇다. [부유 (富裕)]
- 자아 실현을 위해 목표를 좇다 보면 자잘한 수단들은 따라오게 마련이다. [따라오다]
- 이데아를 좇다. [이데아 (Idea)]
- 인습을 좇다. [인습 (因習)]
- 뒤를 좇다. [뒤]
- 명령을 좇다. [명령 (命令)]
- 쾌락을 좇다. [쾌락 (快樂)]
- 허울을 좇다. [허울]
- 순리를 좇다. [순리 (順理)]
- 생각의 꼬리를 좇다 보니 어느새 여기까지 왔다. [꼬리]
- 지름길을 좇다. [지름길]
- 요식을 좇다. [요식 (要式)]
- 입신을 좇다. [입신 (立身)]
- 명리를 좇다. [명리 (名利)]
- 인의를 좇다. [인의 (人義)]
- 이문을 좇다. [이문 (利文)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 좇다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)