🌟 요식 (要式)

Danh từ  

1. 반드시 따라야 하는 일정한 규정이나 방식.

1. QUI ĐỊNH BẮT BUỘC, CÁCH THỨC BẮT BUỘC: Phương thức hay qui định nào đó nhất định phải làm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률상의 요식.
    Legal formality.
  • Google translate 서류상의 요식.
    Formula on paper.
  • Google translate 요식 계약.
    Formal contract.
  • Google translate 요식 절차.
    Formal procedure.
  • Google translate 요식 행사.
    Food service.
  • Google translate 요식 행위.
    Formal behavior.
  • Google translate 요식을 갖추다.
    Furnish the formality.
  • Google translate 요식을 좇다.
    Follow the formula.
  • Google translate 요식대로 하다.
    Do as you please.
  • Google translate 이번 공청회는 국민의 성화에 못 이겨 억지로 한 요식 행위에 불과하였다.
    This public hearing was nothing but a forced formality under the people's fire.
  • Google translate 우리 회사는 요식 절차에 얽매이지 않고 최대한 직원의 자유를 존중해 준다.
    Our company is not bound by the formalities and respects the freedom of the staff as much as possible.
  • Google translate 재판은 어땠니? 우리처럼 약한 사람들의 의견까지 모두 반영하는 첫 시도여서 다들 기대가 컸는데.
    How was the trial? everyone was looking forward to it because it was their first attempt to reflect the opinions of weak people like us.
    Google translate 요식 행사에 불과했어. 이 제도를 더 발전시키려는 의지가 없더라.
    It was nothing more than a ceremony. i didn't have the will to further develop this system.

요식: formality,ようしき【要式】,formalité,formalidad,إجراء شكليّ,дүрэм журам, хэв маяг, ёс журам,qui định bắt buộc, cách thức bắt buộc,กฎเกณฑ์, ระเบียบวิธี,formalitas,необходимые формальности,要式,程式化,法律规定程式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요식 (요식) 요식이 (요시기) 요식도 (요식또) 요식만 (요싱만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28)