🌟 실리 (實利)

Danh từ  

1. 실제로 얻는 이익.

1. THỰC LỢI: Lợi ích nhận được trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실리가 없다.
    There is no real reason.
  • Google translate 실리가 있다.
    There is practicality.
  • Google translate 실리를 꾀하다.
    Seek practicality.
  • Google translate 실리를 보장하다.
    Guarantee a profit.
  • Google translate 실리를 얻다.
    Obtain a profit.
  • Google translate 실리를 좇다.
    Follow silly.
  • Google translate 실리를 챙기다.
    Make a profit.
  • Google translate 실리를 추구하다.
    Seeking practicality.
  • Google translate 그 정치인은 명분과 실리 사이에서 고민했다.
    The politician agonized between cause and effect.
  • Google translate 그는 이쪽저쪽 눈치를 보다가 실리만 챙겨서 시장을 떠났다.
    He was looking from side to side and left the market with only scylla.
  • Google translate 이번 협상은 양측 기업 모두에게 경제적 실리를 보장하는 선에서 이루어졌다.
    The deal comes at the point of ensuring economic benefits for both companies.
Từ đồng nghĩa 실익(實益): 실제로 얻는 이익.

실리: actual profit; material gain; benefit,じつり【実利】,bénéfice, utilité,utilidad, provecho, rendimiento,ربح حقيقي، عائد مادي، فائدة,бодит тус ашиг, бодит ашиг,thực lợi,ผลกำไรสุทธิ, ผลประโยชน์ที่แท้จริง,keuntungan nyata,практическая польза; практическая выгода,实际利益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실리 (실리)
📚 Từ phái sinh: 실리적(實利的): 실제로 이익을 얻는. 실리적(實利的): 실제로 이익을 얻는 것.

🗣️ 실리 (實利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43)