🌟 바른대로

Phó từ  

1. 사실 그대로.

1. ĐÚNG SỰ THẬT: Đúng như sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바른대로 고하다.
    Say it right.
  • Google translate 바른대로 대다.
    Get it right.
  • Google translate 바른대로 대답하다.
    Answer correctly.
  • Google translate 바른대로 말하다.
    Speak in the right language.
  • Google translate 바른대로 이야기하다.
    Speak in the right way.
  • Google translate 묻는 말에 바른대로 대답하면 이번에는 네 잘못을 눈감아 주겠다.
    Answer the question correctly and i'll overlook your mistake this time.
  • Google translate 내 동생은 여태까지 어디서 무엇을 했는지 바른대로 대지 않고 거짓말만 했다.
    My brother has been lying about where and what he's done so far, not doing the right thing.
  • Google translate 바른대로 대답 못 해?
    You can't answer the question right?
    Google translate 정말이에요. 저 혼자서 꾸민 일이에요.
    I'm telling you. i made this up myself.

바른대로: right; truthfully; correctly,ありのままに。かくさずに【隠さずに】。しょうじきに【正直に】,tel qu'il est, telle qu'elle est, dans toute sa vérité,sinceramente, honestamente, verdaderamente,بصراحة,үнэнээр,đúng sự thật,ตามความเป็นจริง, โดยข้อเท็จจริง, อย่างไม่มีปิดบัง,sebenarnya, yang sebenarnya, sesuai kenyataan, sesuai keadaan yang sebenarnya,правильно; честно,如实,照实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바른대로 (바른대로)

🗣️ 바른대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Luật (42) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121)