🌟 바른대로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바른대로 (
바른대로
)
🗣️ 바른대로 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㄷㄹ: Initial sound 바른대로
-
ㅂㄹㄷㄹ (
바른대로
)
: 사실 그대로.
Phó từ
🌏 ĐÚNG SỰ THẬT: Đúng như sự thật.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121)