🌟 바른대로

Phó từ  

1. 사실 그대로.

1. ĐÚNG SỰ THẬT: Đúng như sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바른대로 고하다.
    Say it right.
  • 바른대로 대다.
    Get it right.
  • 바른대로 대답하다.
    Answer correctly.
  • 바른대로 말하다.
    Speak in the right language.
  • 바른대로 이야기하다.
    Speak in the right way.
  • 묻는 말에 바른대로 대답하면 이번에는 네 잘못을 눈감아 주겠다.
    Answer the question correctly and i'll overlook your mistake this time.
  • 내 동생은 여태까지 어디서 무엇을 했는지 바른대로 대지 않고 거짓말만 했다.
    My brother has been lying about where and what he's done so far, not doing the right thing.
  • 바른대로 대답 못 해?
    You can't answer the question right?
    정말이에요. 저 혼자서 꾸민 일이에요.
    I'm telling you. i made this up myself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바른대로 (바른대로)

🗣️ 바른대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)