🌟 모사 (模寫)

Danh từ  

1. 어떤 것을 흉내 내어 그대로 나타냄.

1. SỰ MIÊU TẢ MÔ PHỎNG, SỰ BẮT CHƯỚC: Việc bắt chước cái gì đó và thể hiện theo y hệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모사가 되다.
    Become a copycat.
  • Google translate 모사가 뛰어나다.
    The imitation is excellent.
  • Google translate 모사를 잘하다.
    Good at mimicking.
  • Google translate 모사를 하다.
    To imitate.
  • Google translate 모사에 불과하다.
    It's nothing but imitation.
  • Google translate 예술은 현실의 모사가 아니라 현실을 새롭게 창조해 내는 것이다.
    Art is not a imitation of reality, but a new creation of reality.
  • Google translate 승규는 유명 연예인의 얼굴 표정 모사에 능해 많은 사람들에게 웃음을 주었다.
    Seung-gyu was good at imitating facial expressions of famous celebrities, giving many people a laugh.
  • Google translate 나 가수 흉내 잘 하지?
    I'm good at impersonating a singer, right?
    Google translate 응, 모사를 잘하는데.
    Yeah, he's good at mimicking.

모사: imitation; copy,ものまね【物真似】,imitation, copie, reproduction,copia, imitación,محاكاة,хуулбар,sự miêu tả mô phỏng, sự bắt chước,การคัดลอก, การทำสำเนา,peniruan,пародия; копия,模仿,描写,

2. 어떤 그림을 본떠서 똑같이 그림.

2. SỰ SAO CHÉP TRANH: Việc vẽ theo giống hệt bức tranh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모사 작업.
    Mimic operations.
  • Google translate 모사가 되다.
    Become a copycat.
  • Google translate 모사를 하다.
    To imitate.
  • Google translate 김 화백의 모사 작업은 원화의 형태, 기법 등을 충실히 따르고 있다.
    Artist kim's imitation works faithfully follow the form and technique of the won.
  • Google translate 모사는 원작의 기법이나 수법의 연구를 목적으로 문화재 보호의 측면에서 꼭 필요한 방법이다.
    Mimosa is a necessary method in terms of protecting cultural assets for the purpose of researching the original techniques or techniques.
  • Google translate 뛰어난 화가의 그림을 따라 그려 보고 있습니다.
    I'm copying a painting by a great artist.
    Google translate 모사를 해 보는 것도 그림 실력을 늘리는 데 도움이 되죠.
    Simulating helps you improve your drawing skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모사 (모사)
📚 Từ phái sinh: 모사하다(模寫하다): 어떤 것을 흉내 내어 그대로 나타내다., 어떤 그림을 보고 그대로 …

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52)