🌟 모사하다 (模寫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모사하다 (
모사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 모사(模寫): 어떤 것을 흉내 내어 그대로 나타냄., 어떤 그림을 본떠서 똑같이 그림.
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 모사하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191)