🌟 답습 (踏襲)

Danh từ  

1. 옛날부터 해 오던 것을 그대로 따름.

1. SỰ LÀM THEO, SỰ BẮT CHƯỚC, SỰ RẬP KHUÔN: Việc làm theo cái đã làm từ xưa tới giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거의 답습.
    Reply to the past.
  • Google translate 전통의 답습.
    A follow-up to tradition.
  • Google translate 맹목적인 답습.
    A blind follow-up.
  • Google translate 답습이 되다.
    Reply.
  • Google translate 답습을 하다.
    Reply an apprenticeship.
  • Google translate 답습에 그치다.
    Come to nothing more than a follow-up.
  • Google translate 민준이는 기존의 것을 답습을 한 작품을 만들어서 좋은 점수를 얻지 못했다.
    Min-jun did not get good marks for making a piece that retorted the existing one.
  • Google translate 한 분야에서 뛰어난 사람이 되기 위해서는 이전 것의 답습에서 벗어나 새로운 도전을 해야 한다.
    To be an outstanding person in one field, one must break away from the follow-up of the previous one and take on a new challenges.
  • Google translate 저는 그냥 예전 방식 그대로 했는데요.
    I just did it the way it used to.
    Google translate 잘못된 방식을 그렇게 생각 없이 답습을 하면 어쩝니까?
    What if you follow the wrong approach so thoughtlessly?
Từ đồng nghĩa 인습(因習): 오래전부터 전해 내려오는 습관.

답습: following,とうしゅう【踏襲】,,sucesión, seguimiento, imitación,محاولة التقليد,хуучныг дуурайх,sự làm theo, sự bắt chước, sự rập khuôn,การสืบทอด, การตามรอย, การทำตาม,penerusan,следование (традициям или примерам); подражание; повторение,沿袭,因袭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답습 (답씁) 답습이 (답쓰비) 답습도 (답씁또) 답습만 (답씀만)
📚 Từ phái sinh: 답습하다(踏襲하다): 옛날부터 해 오던 것을 그대로 따르다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)