ㅍㄱ (
피곤
)
: 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.
ㅍㄱ (
풍경
)
: 자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.
ㅍㄱ (
파괴
)
: 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ.
ㅍㄱ (
핑계
)
: 하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra.
ㅍㄱ (
평균
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng.
ㅍㄱ (
편견
)
: 공평하고 올바르지 못하고 한쪽으로 치우친 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN KIẾN: Suy nghĩ nghiêng về một phía không được đúng đắn và công bằng.
ㅍㄱ (
평가
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정함. 또는 그 값이나 가치, 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ, SỰ NHẬN XÉT: Việc tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật. Hoặc giá, giá trị hoặc tiêu chuẩn ấy.
ㅍㄱ (
포기
)
: 하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ, SỰ BỎ DỞ CHỪNG, SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc ngừng lại giữa chừng suy nghĩ hay công việc đang làm.
ㅍㄱ (
펭귄
)
: 날지 못하고 두 발로 걸으며 헤엄을 잘 치는, 남극 지방에 무리 지어 사는 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM CÁNH CỤT: Loài chim sống thành đàn ở khu vực Nam Cực, không bay được và đi bằng hai chân, bơi rất giỏi.
ㅍㄱ (
폭격
)
: 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.
ㅍㄱ (
파격
)
: 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy.
ㅍㄱ (
파견
)
: 일정한 임무를 주어 사람을 보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁI CỬ: Việc giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.
ㅍㄱ (
파급
)
: 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN: Việc ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác.
ㅍㄱ (
판결
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định đúng sai hay tốt xấu.
ㅍㄱ (
피고
)
: 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO: Người bị tố cáo ở toà án về vấn đề lợi ích hay quyền lợi giữa các cá nhân.
ㅍㄱ (
패기
)
: 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 굳센 정신.
☆
Danh từ
🌏 HOÀI BÃO, ƯỚC VỌNG, THAM VỌNG: Tinh thần mạnh mẽ muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó.
ㅍㄱ (
포기
)
: 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개.
☆
Danh từ
🌏 CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ.
ㅍㄱ (
표기
)
: 적어서 나타냄. 또는 그런 기록.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIỂU THỊ: Việc ghi rồi thể hiện. Hoặc sự ghi chép như vậy.
ㅍㄱ (
품격
)
: 사람의 타고난 성품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH: Tính chất vốn có của con người.