🌟 피골 (皮骨)

Danh từ  

1. 살가죽과 뼈.

1. DA BỌC XƯƠNG: Xương và da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피골이 남다.
    Remain a skeleton.
  • Google translate 피골이 앙상하다.
    Skinny.
  • Google translate 피골만 보이다.
    Only the bones are visible.
  • Google translate 그 나라의 아이들은 피골만 앙상하게 남아 있었다.
    The children of the country remained only skin-deep.
  • Google translate 여행에서 돌아온 그는 피골만 보이게 몹시 앙상했다.
    Returning from the trip, he was terribly thin, showing only the bones.
  • Google translate 피골만 남은 사내는 병상에 누워 힘없이 고개를 떨구었다.
    The man, who was left with nothing but flesh, lay down on his sickbed, and his head dropped.
  • Google translate 노인은 볼이 푹 꺼져서 말 그대로 피골만 남은 꼴이었다.
    The old man's cheeks were hollow, leaving literally nothing but skin and bones.

피골: skin and bones,ほねとかわ【骨と皮】,,carne y hueso,جلد وعظم,яс арьс,da bọc xương,หนังและกระดูก, ผิวหนังและกระดูก,kulit dan tulang,,皮骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피골 (피골)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)