🌟 건재 (健在)

Danh từ  

1. 잘못된 데나 탈이 없이 그대로 있음.

1. SỰ NGUYÊN VẸN, SỰ TOÀN VẸN, SỰ VẸN TRÒN: Việc vẫn giữ nguyên trạng thái cũ, không có tỳ vết hay sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노장의 건재.
    Healthy old man.
  • Google translate 건재를 과시하다.
    Show off one's robustness.
  • Google translate 건재를 기대하다.
    Expect to be healthy.
  • Google translate 건재를 알리다.
    To announce the health of the country.
  • Google translate 건재를 자랑하다.
    Boast of one's health.
  • Google translate 건재를 확인하다.
    Confirm the health of the building.
  • Google translate 성악가는 자신의 건재를 과시하듯 열정적으로 노래했다.
    The vocalist sang passionately, as if to show off his health.
  • Google translate 청장은 경찰의 건재가 바로 국가 안전의 지름길이라고 강조했다.
    The commissioner stressed that the police presence was a shortcut to national safety.
  • Google translate 여든이 넘으셨는데 그분의 건재가 언제까지 지속될까?
    You're over eighty. how long will his health last?
    Google translate 앞으로도 십 년은 거뜬히 활동하시지 않을까?
    Don't you think you'll be active for the next ten years?

건재: being well; being in good health,けんざい【健在】,(n.) être bien portant, aller bien,buena salud, bienestar, prosperidad,تمتّع بصحّة طيّبة,эрүүл энх, сэргэлэн цовоо, хүч чадалтай,sự nguyên vẹn,  sự toàn vẹn, sự vẹn tròn,การอยู่สบายดี, การมีสุขภาพแข็งแรงดี,berada dengan baik, berada dalam keadaan baik,неизменность; преданность,健在,健存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건재 (건ː재)
📚 Từ phái sinh: 건재하다(健在하다): 잘못된 데나 탈이 없이 그대로 있다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)