🌟 보전되다 (保全 되다)

Động từ  

1. 변하는 것이 없도록 잘 지켜지고 유지되다.

1. ĐƯỢC BẢO TOÀN, ĐƯỢC BẢO TỒN: Được giữ gìn và duy trì tốt để không có gì thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보전된 생태계.
    A preserved ecosystem.
  • Google translate 생명이 보전되다.
    Life is preserved.
  • Google translate 육체가 보전되다.
    Body preserved.
  • Google translate 환경이 보전되다.
    The environment is preserved.
  • Google translate 오랫동안 보전되다.
    Preserved for a long time.
  • Google translate 온전하게 보전되다.
    Be preserved intact.
  • Google translate 이 고대의 문화 유적지는 잘 보전되어 역사적 가치가 높다.
    These ancient cultural sites are well preserved and of high historical value.
  • Google translate 나라를 지키기 위해 몸 바쳐 싸운 선조들 덕분에 이 땅이 지금까지 보전될 수 있었다.
    Thanks to our forefathers who fought to defend the country, this land has been preserved so far.
  • Google translate 이 지역은 개발 제한 구역으로 정해졌어.
    This area has been designated as a restricted development zone.
    Google translate 응. 그래서 이렇게 자연환경이 그대로 보전돼 있구나.
    Yeah. that's why the natural environment is preserved.

보전되다: be preserved; be conserved,ほぜんされる【保全される】,être sauvegardé, être préservé, être conservé,conservarse, mantenerse, salvaguardarse,يحفَظ على,хамгаалагдах, сахин хамгаалагдах,được bảo toàn, được bảo tồn,ถูกอนุรักษ์, ถูกดูแลรักษา, ถูกป้องกันรักษา,terpelihara, terjaga, terlindungi,сохраниться; сохраняться,被保全,被保持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보전되다 (보ː전되다) 보전되다 (보ː전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보전(保全): 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지함.

🗣️ 보전되다 (保全 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36)