🌟 토사 (土沙/土砂)

Danh từ  

1. 흙과 모래.

1. ĐẤT PHA CÁT, ĐẤT CÁT: Đất và cát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토사 유출.
    The soil runoff.
  • Google translate 토사의 퇴적.
    Deposition of soil.
  • Google translate 토사가 쌓이다.
    Soils pile up.
  • Google translate 토사를 퍼내다.
    To scoop up soil.
  • Google translate 토사로 메우다.
    Fill with soil.
  • Google translate 강둑에 쌓인 토사로 인해 물이 제대로 빠지지 못해 마을에 홍수가 났다.
    The soil on the banks of the river did not drain the water properly, causing flooding to the village.
  • Google translate 사람들은 하루 종일 빗물에 쓸려 내려 온 토사를 퍼냈다.
    People scooped up soil that had been washed down by rain all day.
  • Google translate 배가 출발할 때가 훨씬 지났는데 왜 아직도 그대로 있는 거지?
    It's way past the ship's departure time, so why is it still there?
    Google translate 장마 때문에 강 하구에 토사가 메워져서 그런 것 같아.
    I think it's because the monsoon filled the river mouth with soil.
Từ đồng nghĩa 흙모래: 흙과 모래.

토사: earth and sand,どしゃ【土砂】,,tierra y arena,تراب ورمل,элс шороо,đất pha cát, đất cát,ดินและทราย, ดินกับทราย,tanah pasir, lumpur pasir,,泥沙 ,沙土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토사 (토사)

🗣️ 토사 (土沙/土砂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155)