🌟 복원하다 (復元/復原 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복원하다 (
보권하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복원(復元/復原): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.
🗣️ 복원하다 (復元/復原 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 민족의상을 복원하다. [민족의상 (民族衣裳)]
- 사대문을 복원하다. [사대문 (四大門)]
- 활자본을 복원하다. [활자본 (活字本)]
- 지방 문화재를 복원하다. [지방 문화재 (地方文化財)]
- 동궁을 복원하다. [동궁 (東宮)]
- 기본형을 복원하다. [기본형 (基本形)]
- 열녀문을 복원하다. [열녀문 (烈女門)]
- 고문서를 복원하다. [고문서 (古文書)]
- 원형을 복원하다. [원형 (原形)]
- 생가를 복원하다. [생가 (生家)]
- 명화를 복원하다. [명화 (名畫)]
- 보루를 복원하다. [보루 (堡壘)]
- 고서적을 복원하다. [고서적 (古書籍)]
- 전각을 복원하다. [전각 (殿閣)]
- 고건물을 복원하다. [고건물 (古建物)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 복원하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99)