🌟 복원하다 (復元/復原 하다)

Động từ  

1. 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 하다.

1. PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Làm cho trở lại trạng thái hay hình dáng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림을 복원하다.
    Restore the painting.
  • Google translate 무너진 건물을 복원하다.
    To restore a collapsed building.
  • Google translate 문서를 복원하다.
    Restore documents.
  • Google translate 문화재를 복원하다.
    Restore cultural assets.
  • Google translate 자료를 복원하다.
    Restore data.
  • Google translate 원형 그대로 복원하다.
    Restore to its original form.
  • Google translate 서울시는 경복궁을 복원하여 시민들에게 곧 개방할 예정이다.
    The seoul metropolitan government will restore gyeongbokgung palace and open it to citizens soon.
  • Google translate 고고학자들은 발굴한 문서를 원형 그대로 복원하기 위해 애썼다.
    Archaeologists tried to restore the excavated documents to their original form.
  • Google translate 갑자기 컴퓨터가 고장 나는 바람에 컴퓨터 안에 들어 있던 자료가 다 지워졌어.
    Suddenly the computer broke down and all the data in the computer was erased.
    Google translate 걱정하지 마. 자료를 복원하는 방법을 알려 줄게.
    Don't worry. i'll show you how to restore the data.

복원하다: restore; reconstruct,ふくげんする【復元する】,restituer, reconstituer, restaurer,restituir, restaurar, rehabilitar, devolver, retornar,يعيد,хуучин байдалд нь оруулах, анхны байдалд нь оруулах,phục hồi, khôi phục,กลับสู่สภาพเดิม, บูรณะ, ปฏิสังขรณ์, ฟื้นฟู,merestorasi, memulihkan,восстанавливать; реставрировать,复原,修复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복원하다 (보권하다)
📚 Từ phái sinh: 복원(復元/復原): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.

🗣️ 복원하다 (復元/復原 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99)