🌟 교착되다 (膠着 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교착되다 (
교착뙤다
) • 교착되다 (교착뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 교착(膠着): 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있음.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36)