🌟 교착되다 (膠着 되다)

Động từ  

1. 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다.

1. BỊ ĐÌNH TRỆ, BỊ BẾ TẮC: Trạng thái nào đó bị trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교착된 상태.
    A deadlock.
  • Google translate 교섭이 교착되다.
    Negotiations are deadlocked.
  • Google translate 상황이 교착되다.
    The situation is deadlocked.
  • Google translate 협상이 교착되다.
    Negotiations stalled.
  • Google translate 회담이 교착되다.
    The talks are stalled.
  • Google translate 건물의 공사는 자금의 부족으로 인해 몇 달째 교착된 상태이다.
    Construction of the building has been stalled for months due to a lack of funds.
  • Google translate 양국의 회담은 심각한 의견 대립 때문에 다시 교착되고 말았다.
    The talks between the two countries were stalled again because of serious disagreements.
  • Google translate 노조와 회사 측의 교섭이 교착되면서 파업이 장기화되고 있어.
    The strike is prolonged due to stalled negotiations between the union and the company.
    Google translate 어서 해결되어야 할 텐데…
    I hope it's settled soon...

교착되다: come to a standstill; become bogged down; be deadlocked,こうちゃくする【膠着する】。ゆきづまる【行き詰まる】。てづまる【手詰まる】,stagner, être dans l'impasse, s'enliser,anquilosarse,جامد,зогсонги байдалд орох,bị đình trệ, bị bế tắc,ถูกหยุดชะงัก, ถูกหยุดนิ่ง, ถูกหยุดอยู่กับที่,macet, stagnan, menemui jalan buntu,зайти в тупик; застопориться; стоять на мёртвой точке,僵持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교착되다 (교착뙤다) 교착되다 (교착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 교착(膠着): 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Mua sắm (99)