🌟 교착되다 (膠着 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교착되다 (
교착뙤다
) • 교착되다 (교착뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 교착(膠着): 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있음.
• Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99)