🌟 교착되다 (膠着 되다)

Động từ  

1. 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다.

1. BỊ ĐÌNH TRỆ, BỊ BẾ TẮC: Trạng thái nào đó bị trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교착된 상태.
    A deadlock.
  • 교섭이 교착되다.
    Negotiations are deadlocked.
  • 상황이 교착되다.
    The situation is deadlocked.
  • 협상이 교착되다.
    Negotiations stalled.
  • 회담이 교착되다.
    The talks are stalled.
  • 건물의 공사는 자금의 부족으로 인해 몇 달째 교착된 상태이다.
    Construction of the building has been stalled for months due to a lack of funds.
  • 양국의 회담은 심각한 의견 대립 때문에 다시 교착되고 말았다.
    The talks between the two countries were stalled again because of serious disagreements.
  • 노조와 회사 측의 교섭이 교착되면서 파업이 장기화되고 있어.
    The strike is prolonged due to stalled negotiations between the union and the company.
    어서 해결되어야 할 텐데…
    I hope it's settled soon...

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교착되다 (교착뙤다) 교착되다 (교착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 교착(膠着): 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)