🌟 리얼리즘 (realism)
Danh từ
🌷 ㄹㅇㄹㅈ: Initial sound 리얼리즘
-
ㄹㅇㄹㅈ (
리얼리즘
)
: 문학이나 예술에서 현실이나 사물을 있는 그대로 묘사하고 표현하려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ miêu tả và phản ánh hiện thực hay sự vật đúng như vốn có trong văn học hoặc nghệ thuật.
• Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110)