🌟 거행되다 (擧行 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거행되다 (
거ː행되다
) • 거행되다 (거ː행뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 거행(擧行): 시키는 대로 행함., 행사나 의식 등을 치름.
🗣️ 거행되다 (擧行 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 법회가 거행되다. [법회 (法會)]
- 식이 거행되다. [식 (式)]
- 의식이 거행되다. [의식 (儀式)]
- 혼례식이 거행되다. [혼례식 (婚禮式)]
- 국민장이 거행되다. [국민장 (國民葬)]
- 국장으로 거행되다. [국장 (國葬)]
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11)