🌟 국민장 (國民葬)

Danh từ  

1. 대통령 등 나라의 발전에 큰 공로를 세운 자를 위해 국민의 이름으로 치르는 장례.

1. QUỐC TANG: Tang lễ tổ chức theo tên gọi của nhân dân dành cho người có công lớn trong sự phát triển đất nước như tổng thống v.v…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민장 대상자.
    People's funeral.
  • Google translate 국민장이 거행되다.
    A national funeral is held.
  • Google translate 국민장이 열리다.
    A national hall is opened.
  • Google translate 국민장을 준비하다.
    Prepare a national funeral.
  • Google translate 국민장으로 치르다.
    To be held as a national funeral.
  • Google translate 전직 대통령이 세상을 떠나자 유족들과 정부는 국민장으로 장례를 치르기로 했다.
    When the former president passed away, the bereaved families and the government decided to hold a funeral with a national funeral.
  • Google translate 전쟁터에서 나라를 위해 싸우다 전사한 군인들의 장례는 국민장으로 거행됐다.
    The funerals of soldiers who died fighting for their country on the battlefield were held as national burial grounds.
  • Google translate 내일 전 대통령의 국민장이 열린다고 합니다.
    The former president's national funeral will be held tomorrow.
    Google translate 네. 시청 앞 광장에 마련된 분향소는 벌써부터 조문하는 국민들로 붐비고 있다고 해요.
    Yes, the memorial altar in front of city hall is already crowded with mourners.
Từ tham khảo 국장(國葬): 대통령 등 나라에 큰 공이 있는 사람이 죽었을 때에 나라에서 주관하여 지내…

국민장: national funeral,こくみんそう【国民葬】,funérailles nationales, obsèques nationales,funeral nacional,الجنازة الوطنية,төрийн хүндэтгэлтэй оршуулах ёслол,quốc tang,พิธีศพระดับชาติ,,государственные похороны; национальный траур,国民葬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민장 (궁민장)
📚 Từ phái sinh: 국민장하다: 국민장으로 장례를 치르다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)