🌟 국민장 (國民葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국민장 (
궁민장
)
📚 Từ phái sinh: • 국민장하다: 국민장으로 장례를 치르다.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 국민장
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)