🌟 국민장 (國民葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국민장 (
궁민장
)
📚 Từ phái sinh: • 국민장하다: 국민장으로 장례를 치르다.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 국민장
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52)