🌟 굴다리 (窟 다리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴다리 (
굴ː따리
)
🌷 ㄱㄷㄹ: Initial sound 굴다리
-
ㄱㄷㄹ (
그대로
)
: 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 Y VẬY, Y NGUYÊN: Giống với trạng thái hay hình dạng vốn có mà không hề có sự thay đổi. -
ㄱㄷㄹ (
결단력
)
: 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng. -
ㄱㄷㄹ (
곁다리
)
: 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람이나 물건.
Danh từ
🌏 RÂU RIA, NGOÀI CUỘC: Người hay vật không có quan hệ trực tiếp với việc nào đó. -
ㄱㄷㄹ (
고드름
)
: 물이 아래쪽으로 얼어붙어 공중에 매달려 있는 얼음의 막대.
Danh từ
🌏 CÂY BĂNG, CÂY GẬY BĂNG: Cây gậy băng được treo lơ lửng trên không do nước bị đóng băng khi chảy xuống. -
ㄱㄷㄹ (
고대로
)
: 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 ĐỂ NGUYÊN, GIỮ NGUYÊN NHƯ THẾ: Giống với trạng thái và hình dạng vốn có mà không có sự thay đổi. -
ㄱㄷㄹ (
굴다리
)
: 굴을 만들어 그 위로는 차가 다니고 아래로는 사람이 다닐 수 있도록 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU HẦM CHUI: Cầu làm bằng cách đào đường hầm, để cho bên trên xe chạy và bên dưới con người đi lại. -
ㄱㄷㄹ (
그대로
)
: 그 자체.
Danh từ
🌏 CỨ VẬY, ĐÚNG NHƯ: Tự thân nó. -
ㄱㄷㄹ (
곤돌라
)
: 고층 건물에서 짐을 오르내리게 하기 위해서 설치한 시설.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ NÂNG HẠ: Thiết bi lắp đặt để nâng hạ đồ đạc ở các tòa nhà cao tầng. -
ㄱㄷㄹ (
겨드랑
)
: 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.
Danh từ
🌏 CÁI NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai. -
ㄱㄷㄹ (
구독료
)
: 책이나 잡지, 신문을 정기적으로 받아 보기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ ĐẶT MUA SÁCH BÁO DÀI HẠN: Tiền trả để mua sách, báo hay tạp chí đọc định kỳ. -
ㄱㄷㄹ (
곤드레
)
: 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.
Phó từ
🌏 SAY, KHÔNG CÒN TỈNH TÁO: Hình ảnh không tỉnh táo và không thể điều khiển được cơ thể vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ. -
ㄱㄷㄹ (
기동력
)
: 상황에 따라 재빠르게 움직여 잘 대처하는 능력.
Danh từ
🌏 SỨC DI CHUYỂN, SỨC DI ĐỘNG: Khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. -
ㄱㄷㄹ (
거드름
)
: 잘난 체하며 남을 자기보다 낮고 하찮게 여기는 태도.
Danh từ
🌏 SỰ CAO NGẠO, SỰ KHINH KHI NGƯỜI KHÁC, SỰ LÊN MẶT TA ĐÂY, SỰ CHO TA LÀ QUAN TRỌNG: Thái độ cao ngạo, xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52)