🌟 상실 (喪失)

  Danh từ  

1. 어떤 성질이나 가치 등이 없어지거나 사라짐.

1. SỰ TỔN THẤT, SỰ MẤT MÁT: Giá trị hay tính chất nào đó không còn hoặc mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관 상실.
    Loss of values.
  • Google translate 권리 상실.
    Loss of rights.
  • Google translate 도덕성 상실.
    Loss of morality.
  • Google translate 의욕 상실.
    Disappearance.
  • Google translate 의지 상실.
    Loss of will.
  • Google translate 자격 상실.
    Disqualification.
  • Google translate 보람의 상실.
    A loss of worth.
  • Google translate 신뢰감의 상실.
    Loss of confidence.
  • Google translate 의미의 상실.
    Loss of meaning.
  • Google translate 자신감의 상실.
    A loss of confidence.
  • Google translate 상실이 되다.
    Be lost.
  • Google translate 상실을 하다.
    Lose.
  • Google translate 정치인들의 부정부패가 그들에 대한 신뢰감의 상실을 낳았다.
    The corruption of politicians has resulted in the loss of confidence in them.
  • Google translate 요즘 일어나고 있는 여러 범죄들은 사회의 전반적인 도덕성 상실로 인한 것이다.
    The various crimes that are taking place these days are due to the overall loss of morality in society.
  • Google translate 너무 바쁘고 힘들어서 이제는 아무것도 하고 싶지가 않아.
    I've been so busy and tired that i don't want to do anything anymore.
    Google translate 의욕 상실이네. 당분간 좀 쉬는 게 어때?
    Loss of motivation. why don't you take a break for a while?

상실: loss; extinction,そうしつ【喪失】,perte, déchéance, dégradation, chute,pérdida, extravío,فقد,алдах, алдагдах, алга болох,sự tổn thất, sự mất mát,การสูญเสีย, การสลาย, การหมด,kehilangan,потеря; лишение; утрата,丧失,失去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상실 (상실)
📚 Từ phái sinh: 상실되다(喪失되다): 어떤 성질이나 가치 등이 없어지거나 사라지다. 상실하다(喪失하다): 어떤 성질이나 가치 등을 잃어버리거나 사라지게 하다.

🗣️ 상실 (喪失) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)