🌟 혼란 (混亂)

  Danh từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.

1. SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 혼란.
    Social chaos.
  • 정치적 혼란.
    Political chaos.
  • 혼란이 되다.
    Confused.
  • 혼란이 생기다.
    Confusion arises.
  • 혼란을 가져오다.
    Bring confusion.
  • 혼란을 겪다.
    Get confused.
  • 혼란을 주다.
    Give confusion.
  • 혼란에 빠지다.
    Fall into disarray.
  • 교재의 내용이 잘못된 곳이 있어서 학생들이 혼란을 겪었다.
    The contents of the textbook were misplaced and the students were confused.
  • 갑자기 유학을 가겠다고 말하는 딸의 모습을 보고 부모님은 혼란에 빠졌다.
    My parents were thrown into confusion when they saw a daughter suddenly saying she would study abroad.
Từ đồng nghĩa 혼잡(混雜): 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란 (홀ː란)
📚 Từ phái sinh: 혼란되다(混亂되다): 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다. 혼란시키다(混亂시키다): 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다. 혼란하다(混亂하다): 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없다.


🗣️ 혼란 (混亂) @ Giải nghĩa

🗣️ 혼란 (混亂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10)