🌟 대혼란 (大混亂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대혼란 (
대ː홀란
)
🌷 ㄷㅎㄹ: Initial sound 대혼란
-
ㄷㅎㄹ (
등허리
)
: 등의 허리 쪽 부분.
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG: Phần eo của lưng. -
ㄷㅎㄹ (
대혼란
)
: 큰 혼란.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỖN LOẠN: Sự hỗn độn lớn. -
ㄷㅎㄹ (
독해력
)
: 글을 읽고 그 내용을 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc bài viết và hiểu nội dung đó.
• Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197)