🌟 대혼란 (大混亂)

Danh từ  

1. 큰 혼란.

1. ĐẠI HỖN LOẠN: Sự hỗn độn lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 대혼란.
    Economic havoc.
  • Google translate 사회 대혼란.
    Social chaos.
  • Google translate 대혼란을 맞다.
    Suffer havoc.
  • Google translate 대혼란을 수습하다.
    Resolving havoc.
  • Google translate 대혼란을 초래하다.
    Cause havoc.
  • Google translate 국가 대표 축구 팀이 선수들 사이의 불화와 감독의 사퇴로 인해 대혼란을 맞았다.
    The national football team was in great confusion due to discord among the players and the manager's resignation.
  • Google translate 정부의 잘못된 경제 정책은 물가와 실업률이 동시에 오르게 하는 등 경제 대혼란을 야기하였다.
    The government's wrong economic policies caused economic havoc, with prices and unemployment rising simultaneously.
  • Google translate 내가 사는 지역은 며칠 전에 지진이 발생해서 전기가 끊겼었어.
    The area i live in had an earthquake a few days ago and the electricity was cut off.
    Google translate 정말 도시 전체가 대혼란을 맞았겠구나.
    The whole city must have been in chaos.

대혼란: great confusion; chaos,だいこんらん【大混乱】,grande confusion, chaos,gran caos, gran desorden, gran desconcierto, gran conmoción,هرج ومرج,их хямрал.,đại hỗn loạn,ความโกลาหลครั้งใหญ่, ความวุ่นวายครั้งใหญ่, ความยุ่งเหยิงอย่างมาก, ความอลหม่านอย่างมาก, ความไม่มีระเบียบอย่างมาก,malapetaka,большой беспорядок; хаос; замешательство; паника,大混乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대혼란 (대ː홀란)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197)