🌟 등허리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등허리 (
등허리
)
🌷 ㄷㅎㄹ: Initial sound 등허리
-
ㄷㅎㄹ (
등허리
)
: 등의 허리 쪽 부분.
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG: Phần eo của lưng. -
ㄷㅎㄹ (
대혼란
)
: 큰 혼란.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỖN LOẠN: Sự hỗn độn lớn. -
ㄷㅎㄹ (
독해력
)
: 글을 읽고 그 내용을 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc bài viết và hiểu nội dung đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)