🌷 Initial sound: ㄷㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
등허리
:
등의 허리 쪽 부분.
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG: Phần eo của lưng.
•
대혼란
(大混亂)
:
큰 혼란.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỖN LOẠN: Sự hỗn độn lớn.
•
독해력
(讀解力)
:
글을 읽고 그 내용을 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc bài viết và hiểu nội dung đó.
• Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138)