🌟 독해력 (讀解力)

Danh từ  

1. 글을 읽고 그 내용을 이해하는 능력.

1. KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc bài viết và hiểu nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독해력 수준.
    Reading level.
  • Google translate 독해력 시험.
    Reading comprehension test.
  • Google translate 독해력이 뛰어나다.
    Excellent reading.
  • Google translate 독해력을 기르다.
    Develop reading comprehension.
  • Google translate 독해력을 향상시키다.
    Improve reading comprehension.
  • Google translate 나는 아이가 독해력을 기를 수 있도록 많은 책을 읽게 했다.
    I had my child read many books so that he could develop a reading ability.
  • Google translate 민준이는 영문 독해력은 뛰어나지만 막상 외국인을 만나면 말 한마디 하지 못한다.
    Min-joon is good at reading english, but he can't speak a word when he meets a foreigner.

독해력: reading comprehension ability,どっかいりょく【読解力】,aptitude à la compréhension écrite,habilidad de comprensión lectora,قدرة على القراءة والفهم,унших чадвар, ойлгох чадвар,khả năng đọc hiểu, năng lực đọc hiểu,ความสามารถในการอ่านเข้าใจ, ความสามารถในการเข้าใจสิ่งที่อ่าน,kemampuan membaca, kemampuan memahami,способность понимать прочитанное,理解力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독해력 (도캐력) 독해력이 (도캐려기) 독해력도 (독캐력또) 독해력만 (도캐령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)