🌟 독해력 (讀解力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독해력 (
도캐력
) • 독해력이 (도캐려기
) • 독해력도 (독캐력또
) • 독해력만 (도캐령만
)
🌷 ㄷㅎㄹ: Initial sound 독해력
-
ㄷㅎㄹ (
등허리
)
: 등의 허리 쪽 부분.
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG: Phần eo của lưng. -
ㄷㅎㄹ (
대혼란
)
: 큰 혼란.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỖN LOẠN: Sự hỗn độn lớn. -
ㄷㅎㄹ (
독해력
)
: 글을 읽고 그 내용을 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc bài viết và hiểu nội dung đó.
• Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)