🌟 부수 (部數)

Danh từ  

1. 책, 신문, 잡지 등과 같은 출판물의 수효.

1. SỐ BẢN, SỐ LƯỢNG ẤN BẢN: Số hiệu của ấn phẩm như sách, báo, tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간행 부수.
    The circulation of publications.
  • Google translate 발행 부수.
    Incidental issue.
  • Google translate 판매 부수.
    Sales incident.
  • Google translate 부수가 늘다.
    Increase in circulation.
  • Google translate 부수가 줄다.
    Decrease in circulation.
  • Google translate 김 기자의 기사 덕분에 신문은 발행 부수가 두 배로 껑충 뛰었다.
    Thanks to kim's article, the circulation of newspapers doubled.
  • Google translate 이 잡지는 날이 갈수록 매월 팔리는 부수가 줄어들어 결국 간행이 중지되었다.
    As the days went by, the circulation of this magazine decreased every month and eventually stopped publication.
  • Google translate 한국의 대표 작가인 그의 책은 지금까지 총 판매 부수가 천만 부를 넘어섰다.
    His book, korea's leading author, has sold more than 10 million copies so far.

부수: circulation,ぶすう【部数】,nombre d’exemplaires,tirada,عدد النسخ,хэвлэлийн тоо, хэвлэлт, хувь,số bản, số lượng ấn bản,จำนวนฉบับ,sirkulasi, peredaran, perputaran,тираж,册数,份数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부수 (부쑤)

🗣️ 부수 (部數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)