🌟 부수 (部數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부수 (
부쑤
)
🗣️ 부수 (部數) @ Ví dụ cụ thể
- 한자의 부수. [한자 (漢字)]
- 이 잡지사는 판매 부수 백만 권을 돌파해 발간한 기념호를 무료로 배포하기로 하였다. [기념호 (紀念號)]
- 발행 부수. [발행 (發行)]
- 신문의 발행 부수가 많다고 해서 사회적 영향력이 있는 것은 아니다. [발행 (發行)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 부수
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)