🌟 부수 (部數)

Danh từ  

1. 책, 신문, 잡지 등과 같은 출판물의 수효.

1. SỐ BẢN, SỐ LƯỢNG ẤN BẢN: Số hiệu của ấn phẩm như sách, báo, tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간행 부수.
    The circulation of publications.
  • 발행 부수.
    Incidental issue.
  • 판매 부수.
    Sales incident.
  • 부수가 늘다.
    Increase in circulation.
  • 부수가 줄다.
    Decrease in circulation.
  • 김 기자의 기사 덕분에 신문은 발행 부수가 두 배로 껑충 뛰었다.
    Thanks to kim's article, the circulation of newspapers doubled.
  • 이 잡지는 날이 갈수록 매월 팔리는 부수가 줄어들어 결국 간행이 중지되었다.
    As the days went by, the circulation of this magazine decreased every month and eventually stopped publication.
  • 한국의 대표 작가인 그의 책은 지금까지 총 판매 부수가 천만 부를 넘어섰다.
    His book, korea's leading author, has sold more than 10 million copies so far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부수 (부쑤)

🗣️ 부수 (部數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)