🌟 폭주 (暴注)

Danh từ  

1. 비가 갑자기 많이 쏟아짐.

1. TRẬN MƯA LỚN: Việc mưa đột ngột trút xuống nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭주가 내리붓다.
    It's a heavy rain.
  • Google translate 폭주가 쏟아지다.
    A torrent falls.
  • Google translate 폭주가 예상되다.
    A runaway is expected.
  • Google translate 폭주로 인해 강물이 범람하여 다리가 물에 잠겼다.
    The flooding caused the river to overflow and flooded the bridge.
  • Google translate 시골집에 사흘 동안 폭주가 쏟아져 농작물이 피해를 입었다.
    Three days of heavy rains in the country house damaged the crops.
  • Google translate 비가 폭주로 내리부어서 오늘은 소풍을 못 가겠어요.
    I can't go on a picnic today because of the heavy rain.
    Google translate 그러게. 오늘은 집에 그냥 있어야겠네.
    Yeah. i'll just stay home today.

폭주: downpour; raining hard,,averse,aguacero, lluvia fuerte,إسقاط مطر ثقيل,бороо цутгах,trận mưa lớn,ฝนที่ตกกระหน่ำ, ฝนที่ตกหนัก,hujan lebat,ливень,倾盆大雨,暴雨,

2. 일이나 주문 등이 처리하기 힘들 정도로 한꺼번에 몰림.

2. SỰ DỒN DẬP NHƯ MƯA, SỰ TỚI TẤP: Việc đơn hàng hay công việc... dồn lại cùng lúc đến mức khó xử lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사 폭주.
    Knights rush.
  • Google translate 불만 폭주.
    Complaints rush.
  • Google translate 업무량 폭주.
    Workload overload.
  • Google translate 전화 폭주.
    The phone's ringing.
  • Google translate 주문 폭주.
    A deluge of orders.
  • Google translate 폭주 사태.
    A runaway.
  • Google translate 폭주 상태.
    The state of the storm.
  • Google translate 신제품이 출시하자마자 주문 폭주로 매진되었다.
    As soon as the new product was launched, it was sold out due to heavy orders.
  • Google translate 만우절 날 장난 전화 폭주로 회사 업무에 방해가 되었다.
    April fool's day pranked phone calls interrupted the company's work.
  • Google translate 김 대리, 이 일 좀 처리하게.
    Mr. kim, take care of this.
    Google translate 부장님, 지금도 업무량 폭주 상태인데요. 그 일은 나중에 처리해도 될까요?
    Sir, we're still swamped with work. can i take care of it later?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭주 (폭쭈)
📚 Từ phái sinh: 폭주하다(暴注하다): 비가 갑자기 많이 쏟아지다., 일이나 주문 등이 처리하기 힘들 정도…

🗣️ 폭주 (暴注) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)