🌟 공습하다 (攻襲 하다)

Động từ  

1. 갑자기 공격하다.

1. ĐỘT KÍCH: Tấn công đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요새를 공습하다.
    Air-raid a fortress.
  • Google translate 적을 공습하다.
    Attack an enemy.
  • Google translate 적군을 공습하다.
    Air-raid the enemy.
  • Google translate 적진을 공습하다.
    Attack enemy lines.
  • Google translate 진지를 공습하다.
    Air-raid a position.
  • Google translate 그들은 적을 공습하기 위해 한밤중에 몰래 적진으로 들어갔다.
    They sneaked into the enemy's camp in the middle of the night to launch an air raid on the enemy.
  • Google translate 최 장군은 갑자기 성을 공습하는 작전으로 전투를 승리로 이끌었다.
    General choi led the battle to victory with a sudden air raid on the castle.
  • Google translate 적이 우리 군을 공습하는 바람에 피해가 큽니다.
    The enemy attacked our army and caused great damage.
    Google translate 갑작스러운 공격에 대비하는 훈련을 앞으로 철저히 하게.
    Train thoroughly in the future to prepare for a sudden attack.

공습하다: make a sudden attack,しゅうげきする【襲撃する】。こうしゅうする【攻襲する】,attaquer subitement, attaquer d'une façon imprévue,emboscar,يهاجم,гэнэтийн довтолгоон хийх,đột kích,โจมตีฉับพลัน,bergerilya,Штурмовать,袭击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공습하다 (공ː스파다) 공습하는 (공ː스파는) 공습하여 (공ː스파여) 공습해 (공ː스패) 공습하니 (공ː스파니) 공습합니다 (공ː스팜니다)
📚 Từ phái sinh: 공습(攻襲): 갑자기 공격하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48)