🌟 너울

Danh từ  

1. 바다의 크고 사나운 물결.

1. SÓNG CẢ, SÓNG LỚN: Cơn sóng to và giữ của biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사나운 너울.
    A fierce broad.
  • Google translate 너울.
    Big broad.
  • Google translate 너울이 생기다.
    Have a slur.
  • Google translate 너울이 일다.
    There's a rush.
  • Google translate 거센 바람으로 바다에 큰 너울이 일어 배를 덮쳤다.
    The strong wind caused a great swell in the sea and struck the ship.
  • Google translate 갑자기 닥친 너울을 이기지 못하고 배가 뒤집어졌다.
    The ship flipped over without beating the sudden rush.
  • Google translate 최근 해안가에 너울이 자주 들이닥쳐 사람들을 긴장하게 만들었다.
    Recently, a frequent rush of rags hit the shore, causing people to be nervous.

너울: heaving sea; swell; roller,あらなみ【荒波】。おおなみ【大波】,houle,ola inmensa,موجة كبيرة,догшин давалгаа,sóng cả, sóng lớn,คลื่นยักษ์, คลื่นขนาดใหญ่,ombak ganas, ombak besar,волнение на море; вздымание волн,大浪,巨浪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너울 (너울)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)