🌟 꿍꿍이속
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿍꿍이속 (
꿍꿍이속
) • 꿍꿍이속이 (꿍꿍이소기
) • 꿍꿍이속도 (꿍꿍이속또
) • 꿍꿍이속만 (꿍꿍이송만
)
🌷 ㄲㄲㅇㅅ: Initial sound 꿍꿍이속
-
ㄲㄲㅇㅅ (
꿍꿍이속
)
: 겉으로 드러내지 않은 속마음이나 의도.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Ý đồ hay tâm trạng không thể hiện ra bên ngoài.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52)